VIETNAMESE

Giáp công

Tấn công bao vây

word

ENGLISH

Encircling attack

  
NOUN

/ɪnˈsɜːklɪŋ əˈtæk/

Surround strategy

“Giáp công” là chiến thuật tấn công từ nhiều hướng để bao vây và áp đảo đối phương.

Ví dụ

1.

Giáp công đã dẫn đến thất bại của đối phương.

The encircling attack led to the enemy’s defeat.

2.

Đơn vị đã thực hiện giáp công thành công.

The unit executed an encircling attack successfully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Encircling Attack nhé! check Pincer Movement – Chiến thuật gọng kìm Phân biệt: Pincer Movement nhấn mạnh chiến thuật bao vây từ hai phía để ép đối phương vào vị trí bất lợi. Ví dụ: The general employed a pincer movement to trap the enemy forces. (Vị tướng sử dụng chiến thuật gọng kìm để bẫy lực lượng địch.) check Flanking Attack – Tấn công từ hai cánh Phân biệt: Flanking Attack tập trung vào việc tấn công từ hai bên sườn của đối phương. Ví dụ: The flanking attack caught the enemy off guard. (Cuộc tấn công từ hai cánh khiến đối phương bất ngờ.) check Surrounding Maneuver – Di chuyển bao vây Phân biệt: Surrounding Maneuver ám chỉ hành động bao vây đối phương để ngăn chặn sự thoát thân hoặc tiếp viện. Ví dụ: The surrounding maneuver isolated the enemy from reinforcements. (Di chuyển bao vây đã cô lập quân địch khỏi lực lượng tiếp viện.)