VIETNAMESE

Giao binh

Đụng độ

word

ENGLISH

Clash

  
VERB

/klæʃ/

Engage, confront

“Giao binh” là việc quân đội hai bên gặp nhau và bắt đầu giao tranh.

Ví dụ

1.

Hai bên giao binh vào lúc bình minh.

The two armies clashed at dawn.

2.

Họ đã giao binh ác liệt trong trận chiến.

They clashed fiercely during the battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clash nhé! check Engagement – Cuộc đụng độ Phân biệt: Engagement ám chỉ các trận chiến nhỏ hoặc sự đối đầu giữa hai lực lượng. Ví dụ: The engagement lasted for several hours before the enemy retreated. (Cuộc đụng độ kéo dài nhiều giờ trước khi kẻ thù rút lui.) check Skirmish – Trận đánh nhỏ Phân biệt: Skirmish nhấn mạnh vào các cuộc chiến quy mô nhỏ và thường xảy ra ngẫu nhiên. Ví dụ: The skirmish broke out near the border between rival factions. (Trận đánh nhỏ nổ ra gần biên giới giữa các phe đối lập.) check Conflict – Xung đột Phân biệt: Conflict là thuật ngữ bao quát hơn, không chỉ giới hạn trong bối cảnh quân sự. Ví dụ: The conflict escalated into a full-scale war. (Xung đột đã leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện.)