VIETNAMESE

phục dịch

word

ENGLISH

service duty

  
NOUN

/ˈsɜːrvɪs ˈduːti/

support duty

"Phục dịch" là hành động làm việc phục vụ trong quân đội hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Anh ấy được giao nhiệm vụ phục dịch.

He was assigned to service duty.

2.

Phục dịch là cần thiết trong chiến tranh.

Service duty is essential during war.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Service Duty nhé! check Military Service – Phục vụ quân đội Phân biệt: Military Service tập trung vào các hoạt động làm việc trong quân đội, có thể bao gồm cả nghĩa vụ quân sự. Ví dụ: He completed his military service and returned home. (Anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự và trở về nhà.) check Servant Role – Vai trò phục vụ Phân biệt: Servant Role nhấn mạnh hành động phục vụ, không nhất thiết liên quan đến quân đội. Ví dụ: The servant role required him to maintain discipline in the unit. (Vai trò phục vụ yêu cầu anh ấy duy trì kỷ luật trong đơn vị.) check Support Task – Nhiệm vụ hỗ trợ Phân biệt: Support Task chỉ các công việc hậu cần hoặc hỗ trợ cho các đơn vị chính. Ví dụ: Support tasks include providing supplies and maintaining equipment. (Nhiệm vụ hỗ trợ bao gồm cung cấp vật tư và bảo trì thiết bị.)