VIETNAMESE

đáp từ

phản hồi

word

ENGLISH

reply

  
VERB

/rɪˈplaɪ/

respond

“Đáp từ” là hành động trả lời hoặc phản hồi lại một lời chào hoặc câu hỏi.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đáp từ lời mời bằng một nụ cười.

He replied to the invitation with a smile.

2.

Cô ấy đã đáp từ câu hỏi được đưa ra bởi người dẫn chương trình.

She replied kindly to the question posed by the host.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Reply khi nói hoặc viết nhé! check Reply to a message - Trả lời tin nhắn Ví dụ: She replied to his message with a smiley emoji. (Cô ấy trả lời tin nhắn của anh ấy bằng một biểu tượng cảm xúc cười.) check Reply formally - Trả lời một cách trang trọng Ví dụ: He replied formally to the invitation. (Anh ấy đã trả lời một cách trang trọng lời mời.) check Reply promptly - Trả lời nhanh chóng Ví dụ: The assistant replied promptly to the inquiry. (Trợ lý đã trả lời nhanh chóng câu hỏi.)