VIETNAMESE

sự bộc phát

bùng nổ

word

ENGLISH

outburst

  
NOUN

/ˈaʊtbɜːrst/

eruption

“Sự bộc phát” là hiện tượng xảy ra đột ngột và thường không được dự đoán trước.

Ví dụ

1.

Sự bộc phát bất ngờ của anh ấy đã làm mọi người trong cuộc họp ngạc nhiên.

His sudden outburst surprised everyone in the meeting.

2.

Sự bộc phát cơn giận có thể làm tổn hại mối quan hệ.

Outbursts of anger can harm relationships.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ outburst khi nói hoặc viết nhé! check Outburst of anger - Sự bộc phát cơn giận Ví dụ: His outburst of anger caught everyone off guard. (Sự bộc phát cơn giận của anh đã làm mọi người bất ngờ.) check Sudden outburst - Sự bộc phát đột ngột Ví dụ: The sudden outburst disrupted the meeting. (Sự bộc phát đột ngột đã làm gián đoạn cuộc họp.) check Outburst of laughter - Sự bộc phát cười Ví dụ: An outburst of laughter filled the room after the joke. (Sự bộc phát cười đã làm ngập tràn căn phòng sau câu truyện cười.)