VIETNAMESE
đang xử lý
giải quyết
ENGLISH
processing
/ˈprəʊsɛsɪŋ/
resolving
“Đang xử lý” là trạng thái hiện tại đang thực hiện hoặc giải quyết một vấn đề.
Ví dụ
1.
Đội ngũ hiện đang xử lý đơn đăng ký.
The team is currently processing the application.
2.
Họ đang xử lý các yêu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
They are processing the customer requests efficiently.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ processing khi nói hoặc viết nhé!
Data processing - Xử lý dữ liệu
Ví dụ:
The new software improves the speed of data processing.
(Phần mềm mới cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu.)
Processing a request - Xử lý yêu cầu
Ví dụ:
The team is currently processing customer requests for refunds.
(Đội ngũ hiện đang xử lý các yêu cầu hoàn tiền của khách hàng.)
Processing information - Xử lý thông tin
Ví dụ:
She needs some time to process all the information given in the meeting.
(Cô ấy cần thời gian để xử lý tất cả thông tin được đưa ra trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết