VIETNAMESE

dần quen với

thích nghi

word

ENGLISH

get used to

  
VERB

/ɡɛt juːzd tuː/

adapt to

“Dần quen với” là trạng thái bắt đầu thích nghi hoặc cảm thấy quen thuộc với điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang dần quen với công việc mới.

She is getting used to her new job.

2.

Cô ấy đang dần quen với thói quen mới.

She is slowly getting used to her new routine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ get used to khi nói hoặc viết nhé! check Get used to + a new environment - Quen với môi trường mới Ví dụ: She is getting used to her new school after moving to the city. (Cô ấy đang quen với ngôi trường mới sau khi chuyển đến thành phố.) check Get used to + a routine - Quen với thói quen Ví dụ: He slowly got used to waking up early every day. (Anh ấy dần quen với việc dậy sớm mỗi ngày.) check Get used to + challenges - Quen với những thử thách Ví dụ: As a manager, you have to get used to dealing with unexpected challenges. (Là một người quản lý, bạn phải quen với việc đối mặt với những thử thách bất ngờ.)