VIETNAMESE

xung kích

tấn công mạnh mẽ

word

ENGLISH

assault

  
VERB

/əˈsɔːlt/

charge

"Xung kích" là hành động tấn công quyết liệt vào vị trí của đối phương.

Ví dụ

1.

Quân đội xung kích vào tuyến phòng thủ của địch.

The troops assaulted the enemy's defensive lines.

2.

Đội xung kích được huấn luyện cho các nhiệm vụ nguy hiểm.

Assault teams are trained for high-risk operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assault nhé! check Attack – Tấn công Phân biệt: Attack có nghĩa là hành động đánh vào đối phương với mục đích gây thiệt hại hoặc làm yếu đối phương trong một cuộc xung đột. Ví dụ: The troops launched an attack on the enemy stronghold. (Quân đội phát động một cuộc tấn công vào cứ điểm của kẻ thù.) check Charge – Xông pha Phân biệt: Charge ám chỉ hành động tấn công mạnh mẽ, xông vào đối phương, thường liên quan đến việc chiến đấu trong chiến trường. Ví dụ: The soldiers made a bold charge during the assault on the fort. (Các binh sĩ đã xông pha táo bạo trong cuộc tấn công vào pháo đài.) check Offensive – Cuộc tấn công tổng lực Phân biệt: Offensive là chiến lược hoặc cuộc tấn công lớn, nhằm vào nhiều mục tiêu của đối phương trong một chiến dịch quân sự. Ví dụ: The assault was part of a larger offensive to reclaim lost territory. (Cuộc tấn công là một phần của cuộc tấn công tổng lực để giành lại lãnh thổ đã mất.)