VIETNAMESE
dành chút thời gian
sắp xếp thời gian
ENGLISH
spare some time
/speə sʌm taɪm/
allocate time
“Dành chút thời gian” là hành động sắp xếp thời gian ngắn để làm một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dành chút thời gian để giúp bạn mình với dự án.
He spared some time to help his friend with the project.
2.
Cô ấy đã dành chút thời gian để chuẩn bị cho cuộc họp.
She allocated some time to prepare for the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ spare time khi nói hoặc viết nhé!
Spare time for someone - Dành thời gian cho ai đó
Ví dụ:
Could you spare some time for me this afternoon?
(Bạn có thể dành chút thời gian cho tôi chiều nay không?)
Spare time to do something - Dành thời gian để làm việc gì đó
Ví dụ:
He always spares time to exercise every morning.
(Anh ấy luôn dành thời gian để tập thể dục mỗi sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết