VIETNAMESE
giải ô chữ
giải câu đố
ENGLISH
crossword solving
/ˈkrɔːswɜːrd ˈsɒlvɪŋ/
puzzle solving
Giải ô chữ là quá trình tìm từ trong một ô chữ dựa trên gợi ý.
Ví dụ
1.
Giải ô chữ là một hoạt động thú vị cuối tuần.
Crossword solving is a fun activity for weekends.
2.
Giải ô chữ thử thách kỹ năng từ vựng của bạn.
Crossword solving challenges your vocabulary skills.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ crossword khi nói hoặc viết nhé!
Complete a crossword – Hoàn thành giải ô chữ
Ví dụ:
He spends his mornings completing crosswords.
(Anh ấy dành buổi sáng để giải ô chữ.)
Crossword puzzle enthusiast – Người yêu thích giải ô chữ
Ví dụ:
She is a crossword puzzle enthusiast.
(Cô ấy là một người yêu thích giải ô chữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết