VIETNAMESE

sự diễn tập

tập trận

word

ENGLISH

military exercise

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ˈɛksərsaɪz/

war games

"Sự diễn tập" là hoạt động luyện tập các tình huống quân sự hoặc chiến đấu.

Ví dụ

1.

Binh sĩ tham gia vào sự diễn tập.

The soldiers participated in a military exercise.

2.

Sự diễn tập giúp nâng cao sẵn sàng chiến đấu.

Military exercises improve readiness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Exercise nhé! check Training drill – Huấn luyện diễn tập Phân biệt: Training drill nhấn mạnh vào các bài tập nhỏ trong quá trình huấn luyện. Ví dụ: The soldiers participated in a training drill to improve coordination. (Các binh sĩ tham gia một bài huấn luyện diễn tập để cải thiện sự phối hợp.) check War game – Trò chơi chiến tranh (giả lập) Phân biệt: War game mô phỏng các tình huống chiến tranh để lên kế hoạch chiến lược. Ví dụ: The generals conducted a war game to test their strategies. (Các vị tướng đã thực hiện một trò chơi chiến tranh để kiểm tra chiến lược của mình.) check Simulation exercise – Diễn tập mô phỏng Phân biệt: Simulation exercise tập trung vào việc tái hiện các tình huống thực tế để luyện tập. Ví dụ: The simulation exercise prepared the troops for potential scenarios. (Buổi diễn tập mô phỏng đã chuẩn bị cho binh lính các tình huống tiềm năng.)