VIETNAMESE
che nắng che mưa
che chắn, bảo vệ
ENGLISH
provide shelter
/prəˈvaɪd ˈʃɛltər/
shield, safeguard
“Che nắng che mưa” là hành động bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt.
Ví dụ
1.
Chiếc lều che nắng che mưa khỏi cơn mưa.
The tent provided shelter from the rain.
2.
Họ che nắng che mưa cho người vô gia cư trong cơn bão.
They provided shelter to the homeless during the storm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ provide shelter khi nói hoặc viết nhé!
Provide shelter from the rain - Cung cấp nơi trú mưa
Ví dụ:
The bus stop provided shelter from the rain.
(Trạm xe buýt đã cung cấp nơi trú mưa trong cơn mưa lớn.)
Provide shelter for the homeless - Cung cấp nơi ở cho người vô gia cư
Ví dụ:
The organization provides shelter for the homeless during the winter.
(Tổ chức này cung cấp nơi ở cho người vô gia cư trong mùa đông.)
Provide temporary shelter - Cung cấp nơi trú tạm thời
Ví dụ:
The refugees were provided temporary shelter in a nearby camp.
(Những người tị nạn được cung cấp nơi trú tạm thời trong một trại gần đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết