VIETNAMESE

đào lõm

xới rãnh

word

ENGLISH

dig grooves

  
VERB

/dɪɡ ɡruːvz/

create trenches

“Đào lõm” là hành động tạo ra các rãnh hoặc lõm trên bề mặt đất hoặc vật liệu.

Ví dụ

1.

Công nhân đã đào lõm để trồng cây.

The workers dug grooves to plant the crops.

2.

Họ đã đào rãnh dọc cánh đồng để tưới nước.

They dug grooves along the field to irrigate water.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dig Grooves khi nói hoặc viết nhé! check Dig grooves for planting - Đào rãnh để trồng cây Ví dụ: The farmers dug grooves for planting seeds. (Những người nông dân đã đào rãnh để gieo hạt.) check Dig grooves in metal - Đào rãnh trên kim loại Ví dụ: The craftsman dug grooves in the metal to create patterns. (Người thợ thủ công đã đào rãnh trên kim loại để tạo hoa văn.) check Dig grooves to redirect water - Đào rãnh để dẫn nước Ví dụ: They dug grooves to redirect water flow during the rainy season. (Họ đã đào rãnh để dẫn dòng chảy của nước trong mùa mưa.)