VIETNAMESE

báo vụ

thông tin liên lạc

word

ENGLISH

signal operation

  
NOUN

/ˈsɪɡnəl ˌɒpəˈreɪʃən/

communication duty

"Báo vụ" là hoạt động truyền thông tin liên lạc hoặc báo cáo sự kiện.

Ví dụ

1.

Báo vụ đảm bảo thông điệp được truyền đi đúng thời gian.

The signal operation ensured timely delivery of messages.

2.

Báo vụ rất quan trọng trong phối hợp quân sự.

Signal operations are vital in military coordination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Signal Operation nhé! check Communication operation – Hoạt động liên lạc Phân biệt: Communication operation tập trung vào việc truyền tải thông tin, không chỉ trong quân đội mà còn trong dân sự. Ví dụ: The communication operation ensured that all units received updates. (Hoạt động liên lạc đảm bảo rằng tất cả các đơn vị nhận được thông tin cập nhật.) check Transmission task – Nhiệm vụ truyền tín hiệu Phân biệt: Transmission task thường dùng trong bối cảnh cụ thể hơn, nhấn mạnh việc gửi tín hiệu. Ví dụ: The operator completed the transmission task under severe conditions. (Người vận hành hoàn thành nhiệm vụ truyền tín hiệu trong điều kiện khắc nghiệt.) check Signal relay – Truyền tín hiệu Phân biệt: Signal relay tập trung vào việc chuyển tiếp tín hiệu giữa các trạm hoặc đơn vị khác nhau. Ví dụ: The signal relay allowed seamless communication across the battlefield. (Truyền tín hiệu cho phép liên lạc liền mạch trên chiến trường.)