VIETNAMESE

bãi mìn giả

bãi mìn giả lập

word

ENGLISH

fake minefield

  
NOUN

/feɪk ˈmaɪnˌfiːld/

decoy mine zone

"Bãi mìn giả" là khu vực giả lập chứa mìn để đánh lừa đối phương.

Ví dụ

1.

Bãi mìn giả làm chậm bước tiến của địch.

The fake minefield delayed the enemy's movements.

2.

Bãi mìn giả được sử dụng để đánh lừa kẻ tấn công.

Fake minefields are used to mislead attackers.

Ghi chú

Từ bãi mìn giả là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và chiến thuật phòng thủ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dummy explosives – Chất nổ giả Ví dụ: Dummy explosives were placed to mislead the enemy. (Các chất nổ giả được đặt để đánh lừa kẻ thù.) check Decoy area – Khu vực mồi nhử Ví dụ: The decoy area was used to divert enemy forces away from the real target. (Khu vực mồi nhử được sử dụng để đánh lạc hướng lực lượng địch khỏi mục tiêu thực sự.) check False perimeter – Vành đai giả Ví dụ: A false perimeter was set up to confuse enemy reconnaissance. (Một vành đai giả được dựng lên để làm rối loạn trinh sát của địch.)