VIETNAMESE
đăng ký bản quyền
đăng ký quyền tác giả
ENGLISH
copyright registration
/ˈkɒpɪraɪt ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
intellectual property registration
“Đăng ký bản quyền” là hành động bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho tác phẩm hoặc sản phẩm.
Ví dụ
1.
Họ đã nộp đơn đăng ký bản quyền cho cuốn sách mới của mình.
They applied for copyright registration for their new book.
2.
Đăng ký bản quyền bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của người sáng tạo.
Copyright registration protects creators' intellectual property.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ copyright registration khi nói hoặc viết nhé!
Apply for copyright registration - Nộp đơn đăng ký bản quyền
Ví dụ:
The author applied for copyright registration for her new book.
(Tác giả đã nộp đơn đăng ký bản quyền cho cuốn sách mới của mình.)
Complete copyright registration - Hoàn thành việc đăng ký bản quyền
Ví dụ:
He completed the copyright registration process for his artwork.
(Anh ấy đã hoàn thành quy trình đăng ký bản quyền cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Require copyright registration - Yêu cầu đăng ký bản quyền
Ví dụ:
Copyright registration is required to protect intellectual property.
(Đăng ký bản quyền được yêu cầu để bảo vệ tài sản trí tuệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết