VIETNAMESE

kẻ lông mày

chỉnh lông mày

word

ENGLISH

shape eyebrows

  
VERB

/ʃeɪp ˈaɪbraʊz/

groom eyebrows

“Kẻ lông mày” là hành động tạo dáng hoặc chỉnh sửa lông mày bằng dụng cụ.

Ví dụ

1.

Cô ấy kẻ lông mày một cách tinh tế.

She shaped her eyebrows with precision.

2.

Cô ấy kẻ lông mày để có diện mạo gọn gàng.

She groomed her eyebrows for a polished look.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shape eyebrows khi nói hoặc viết nhé! check Shape eyebrows with a pencil - Kẻ lông mày bằng bút chì Ví dụ: She shaped her eyebrows with a dark brown pencil. (Cô ấy kẻ lông mày bằng bút chì màu nâu đậm.) check Pluck and shape eyebrows - Tỉa và tạo dáng lông mày Ví dụ: The beauty salon offers services to pluck and shape eyebrows. (Tiệm làm đẹp cung cấp dịch vụ tỉa và tạo dáng lông mày.) check Define the shape of eyebrows - Định hình lông mày Ví dụ: Using gel helps define the shape of eyebrows. (Sử dụng gel giúp định hình lông mày.)