VIETNAMESE
dán
ghép
ENGLISH
paste
/peɪst/
stick
“Dán” là hành động sử dụng chất kết dính để gắn hai vật lại với nhau.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dán bức ảnh vào sổ lưu niệm.
She pasted the picture into the scrapbook.
2.
Họ đã dán tờ rơi xung quanh khu phố.
They pasted the flyers around the neighborhood.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paste khi nói hoặc viết nhé!
Paste on a something - Dán lên đâu đó
Ví dụ:
She pasted the poster on the wall for the event.
(Cô ấy dán tấm áp phích lên tường cho sự kiện.)
Copy and paste - Sao chép và dán
Ví dụ:
You can copy and paste the text into your document.
(Bạn có thể sao chép và dán văn bản vào tài liệu của mình.)
Paste with glue - Dán bằng keo
Ví dụ:
The children pasted the pictures onto the paper with glue.
(Bọn trẻ dán những bức tranh lên giấy bằng keo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết