VIETNAMESE

chịu đựng điều gì

chịu khó, chịu khổ

word

ENGLISH

Endure something

  
VERB

/ɪnˈdjʊə(r) ˈsʌmθɪŋ/

Endure

“Chịu đựng điều gì” là khả năng đối mặt và chịu đựng những khó khăn, đau đớn hoặc thử thách.

Ví dụ

1.

Cô ấy phải chịu đựng điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.

She had to endure the harsh conditions of the desert.

2.

She had to endure the harsh conditions of the desert.

Cô ấy phải chịu đựng điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ endure khi nói hoặc viết nhé! check Endure + pain/suffering: Chịu đựng nỗi đau Ví dụ: She endured the pain silently. (Cô ấy chịu đựng nỗi đau trong im lặng.) check Endure + hardships: Chịu đựng khó khăn Ví dụ: The family endured many hardships during the war. (Gia đình đã chịu đựng nhiều khó khăn trong thời chiến.) check Endure + criticism: Chịu đựng chỉ trích Ví dụ: He endured harsh criticism after the scandal. (Anh ấy chịu đựng những lời chỉ trích nặng nề sau vụ bê bối.)