VIETNAMESE

hỏa pháo

pháo cháy

word

ENGLISH

incendiary artillery

  
NOUN

/ɪnˈsɛndɪˌɛri ˌɑːrˈtɪləri/

flaming cannon

"Hỏa pháo" là pháo sử dụng đạn lửa hoặc chất gây cháy để tấn công.

Ví dụ

1.

Hỏa pháo gây thiệt hại diện rộng.

The incendiary artillery caused widespread damage.

2.

Hỏa pháo được triển khai ở tiền tuyến.

Incendiary artillery was deployed at the front.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Incendiary artillery nhé! check Fire weapons – Vũ khí gây cháy Phân biệt: Fire weapons là thuật ngữ chung, bao gồm cả pháo, bom và các vũ khí khác sử dụng lửa để tấn công. Ví dụ: The army utilized fire weapons to target enemy fortifications. (Quân đội đã sử dụng vũ khí gây cháy để nhắm vào công sự của kẻ thù.) check Flame artillery – Pháo lửa Phân biệt: Flame artillery tập trung vào các loại pháo phóng đạn tạo ra ngọn lửa trực tiếp. Ví dụ: The flame artillery was effective in clearing enemy trenches. (Pháo lửa rất hiệu quả trong việc dọn sạch chiến hào của đối phương.) check Thermite projectiles – Đạn nhiệt nhôm Phân biệt: Thermite projectiles là đạn sử dụng hợp chất nhiệt nhôm để gây cháy mạnh, thường trong pháo binh. Ví dụ: Thermite projectiles caused significant damage to enemy equipment. (Đạn nhiệt nhôm đã gây thiệt hại đáng kể cho thiết bị của kẻ thù.)