VIETNAMESE
uất ức
bức xúc, khó chịu
ENGLISH
Frustrated
/ˈfrʌs.treɪ.tɪd/
irritated, exasperated
Uất ức là cảm giác bức xúc không thể giải tỏa hoặc bày tỏ.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy uất ức vì các quy tắc bất công.
She felt frustrated by the unfair rules.
2.
Vẻ mặt uất ức của anh ấy hiện rõ.
His frustrated expression was evident.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Frustrated khi nói hoặc viết nhé!
Frustrated with + [somebody/something] – Cảm thấy bực bội với [ai đó/điều gì đó]
Ví dụ:
She was frustrated with her slow computer.
(Cô ấy cảm thấy bực bội với chiếc máy tính chạy chậm của mình.)
Frustrated by + [problem/obstacle] – Bực bội vì [vấn đề/trở ngại]
Ví dụ:
He was frustrated by the lack of progress in his project.
(Anh ấy cảm thấy bực bội vì không có tiến triển trong dự án của mình.)
Feel frustrated – Cảm thấy bực bội
Ví dụ:
I feel frustrated when I can’t express myself clearly.
(Tôi cảm thấy bực bội khi không thể diễn đạt ý mình một cách rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết