VIETNAMESE
sự bàn bạc
thảo luận
ENGLISH
discussion
/dɪˈskʌʃən/
debate
“Sự bàn bạc” là quá trình thảo luận để đưa ra quyết định chung.
Ví dụ
1.
Sự bàn bạc về dự án kéo dài hai giờ.
The discussion about the project took two hours.
2.
Họ đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về chủ đề này.
They had a heated discussion on the topic.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ discussion khi nói hoặc viết nhé!
Discussion about - Cuộc bàn bạc về
Ví dụ:
The discussion about the new project was productive.
(Sự bàn bạc về dự án mới rất hiệu quả.)
Join a discussion - Tham gia cuộc bàn bạc
Ví dụ:
She joined the discussion to share her ideas.
(Cô đã tham gia cuộc bàn bạc để chia sẻ ý tưởng của mình.)
Discussion topics - Chủ đề trong cuộc bàn bạc
Ví dụ:
The main discussion topic was climate change.
(Chủ đề chính trong cuộc bàn bạc là biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết