VIETNAMESE

sự bố thí

từ thiện

word

ENGLISH

charity

  
NOUN

/ˈʧærɪti/

alms

“Sự bố thí” là hành động cho đi hoặc tặng miễn phí, thường là để giúp đỡ người nghèo hoặc người gặp khó khăn.

Ví dụ

1.

Sự bố thí đã phân phát thức ăn và quần áo cho người vô gia cư.

The charity distributed food and clothing to the homeless.

2.

Sự bố thí là một giá trị quan trọng trong nhiều nền văn hóa.

Charity is a key value in many cultures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ charity khi nói hoặc viết nhé! check Charity organization - Tổ chức từ thiện Ví dụ: The charity organization provided aid to flood victims. (Tổ chức từ thiện đã cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân lũ lụt.) check Acts of charity - Các hành động bố thí Ví dụ: Acts of charity inspire kindness in society. (Các hành động bố thí khuyến khích sự tử tế trong xã hội.) check Charity work - Công việc từ thiện Ví dụ: She dedicated her life to charity work. (Cô đã dành cả cuộc đời cho công việc từ thiện.)