VIETNAMESE

đọc lướt

đọc nhanh

word

ENGLISH

Skim read

  
VERB

/skɪm riːd/

Speed-read

"Đọc lướt" là hành động đọc nhanh mà không chú ý đến chi tiết.

Ví dụ

1.

Cô ấy đọc lướt bài viết để nắm các điểm chính.

She skim-read the article for key points.

2.

Đọc lướt hữu ích để xử lý lượng thông tin lớn.

Skim-reading is useful for processing large amounts of information.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Skim khi nói hoặc viết nhé! check Skim through + Object - Đọc lướt qua vật gì Ví dụ: She skimmed through the article to get the main points. (Cô ấy đọc lướt qua bài báo để nắm được ý chính.) check Skim for + Information - Đọc lướt để tìm điều gì Ví dụ: He skimmed for the key terms in the report. (Anh ấy đọc lướt để tìm các thuật ngữ quan trọng trong báo cáo.) check Quick Skim (noun) - Đọc lướt nhanh Ví dụ: A quick skim of the book gave her an idea of the content. (Một lần đọc lướt nhanh cuốn sách đã giúp cô ấy hiểu nội dung.)