VIETNAMESE
sự bội ơn
vô ơn
ENGLISH
ingratitude
/ɪnˈɡrætɪtjuːd/
ungratefulness
“Sự bội ơn” là hành động không biết ơn hoặc không công nhận công lao của người khác.
Ví dụ
1.
Sự bội ơn của cô ấy đối với sự giúp đỡ của họ đã làm mọi người sốc.
Her ingratitude for their help shocked everyone.
2.
Sự bội ơn có thể phá hỏng các mối quan hệ.
Ingratitude can ruin relationships.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ingratitude khi nói hoặc viết nhé!
Ingratitude for - Sự bội ơn đối với
Ví dụ:
Her ingratitude for their help was disappointing.
(Sự bội ơn của cô đối với sự giúp đỡ đã gây thất vọng.)
Acts of ingratitude - Các hành động bội ơn
Ví dụ:
Acts of ingratitude can strain friendships.
(Các hành động bội ơn có thể làm rạn nứt tình bạn.)
Avoid ingratitude - Tránh bội ơn
Ví dụ:
Avoiding ingratitude fosters better relationships.
(Tránh bội ơn sẽ giúp tăng cường mối quan hệ tốt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết