VIETNAMESE

Thượng tướng

Tướng quân cấp cao

word

ENGLISH

Colonel General

  
NOUN

/ˈkɜːr.nəl ˈdʒɛn.rəl/

Lieutenant General

"Thượng tướng" là cấp bậc cao trong quân đội, thấp hơn Đại tướng.

Ví dụ

1.

Thượng tướng đã giám sát toàn bộ sư đoàn.

The Colonel General oversaw the entire division.

2.

Thượng tướng đóng vai trò quan trọng trong các quyết định chiến lược.

Colonel Generals play crucial roles in strategic decisions.

Ghi chú

Từ Thượng tướng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check General of the Army - Đại tướng quân đội Ví dụ: The General of the Army is often tasked with overseeing all military operations. (Đại tướng quân đội thường được giao nhiệm vụ giám sát tất cả các hoạt động quân sự.) check Lieutenant General - Trung tướng Ví dụ: The Lieutenant General serves directly below the Colonel General in rank. (Trung tướng phục vụ ngay dưới Thượng tướng về cấp bậc.) check Field Marshal - Thống chế Ví dụ: Field Marshal is a rank above Colonel General in certain military hierarchies. (Thống chế là một cấp bậc cao hơn Thượng tướng trong một số hệ thống quân đội.)