VIETNAMESE
hùn
góp, chung sức
ENGLISH
Contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
Donate
"Hùn" là hành động góp chung tài sản hoặc công sức vào một việc gì.
Ví dụ
1.
Họ đã hùn vào quỹ từ thiện.
They contributed to the charity fund.
2.
Họ sẽ hùn thêm lần sau.
They will contribute more next time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contribute khi nói hoặc viết nhé!
Contribute to something - Đóng góp vào việc gì
Ví dụ:
He contributed to the success of the project.
(Anh ấy đã đóng góp vào sự thành công của dự án.)
Contribute financially - Đóng góp tài chính
Ví dụ:
They contributed financially to the charity.
(Họ đóng góp tài chính cho tổ chức từ thiện.)
Make a contribution - Thực hiện một đóng góp
Ví dụ:
She made a significant contribution to the community.
(Cô ấy đã có một đóng góp đáng kể cho cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết