VIETNAMESE

đang tiến hành

đang thực hiện

word

ENGLISH

proceeding

  
VERB

/prəˈsiːdɪŋ/

carrying out

“Đang tiến hành” là trạng thái đang trong quá trình thực hiện điều gì.

Ví dụ

1.

Họ đang tiến hành kế hoạch xây dựng.

They are proceeding with the construction plans.

2.

Các nhà phát triển đang tiến hành phát hành phần mềm mới.

The developers are proceeding with the new software release.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ proceeding khi nói hoặc viết nhé! check Proceeding as planned - Đang tiến hành theo kế hoạch Ví dụ: The project is proceeding as planned and is on schedule. (Dự án đang tiến hành theo kế hoạch và đúng tiến độ.) check Proceeding to the next stage - Tiến hành đến giai đoạn tiếp theo Ví dụ: The team is proceeding to the next stage of the experiment. (Nhóm đang tiến hành đến giai đoạn tiếp theo của thí nghiệm.) check Proceeding without delay - Tiến hành không trì hoãn Ví dụ: The construction is proceeding without delay despite the bad weather. (Công trình đang tiến hành không trì hoãn dù thời tiết xấu.)