VIETNAMESE

hoả công

đánh lửa, tấn công bằng lửa

word

ENGLISH

fire attack

  
NOUN

/ˈfaɪər əˈtæk/

incendiary assault

"Hỏa công" là chiến thuật sử dụng lửa làm vũ khí để phá hủy hoặc tấn công.

Ví dụ

1.

Hoả công phá huỷ hàng phòng thủ của địch.

The fire attack devastated the enemy's defenses.

2.

Hoả công đặc biệt hiệu quả trong không gian hẹp.

Fire attacks are particularly effective in confined spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fire Attack nhé! check Incendiary Assault – Cuộc tấn công bằng lửa Phân biệt: Incendiary Assault là một chiến thuật quân sự sử dụng lửa để tấn công và phá hủy mục tiêu. Ví dụ: The fire attack was part of an incendiary assault to destroy the enemy's supplies. (Chiến thuật hỏa công là một phần của cuộc tấn công bằng lửa nhằm phá hủy nguồn cung cấp của kẻ thù.) check Flame-Based Strategy – Chiến lược dựa vào lửa Phân biệt: Flame-Based Strategy đề cập đến việc sử dụng lửa như một phần chính trong kế hoạch tấn công quân sự. Ví dụ: The commander implemented a flame-based strategy to weaken the enemy's defenses. (Vị chỉ huy đã thực hiện một chiến lược dựa vào lửa để làm suy yếu phòng thủ của kẻ thù.) check Pyrotechnic Warfare – Chiến tranh hỏa công Phân biệt: Pyrotechnic Warfare là thuật ngữ mô tả các cuộc chiến sử dụng lửa và thuốc nổ làm vũ khí chính. Ví dụ: Fire attacks were commonly used in ancient pyrotechnic warfare. (Hỏa công thường được sử dụng trong chiến tranh hỏa công thời cổ đại.)