VIETNAMESE
gửi nhờ
nhờ giữ giúp
ENGLISH
send for safekeeping
/sɛnd fɔː ˈseɪfkiːpɪŋ/
store temporarily
“Gửi nhờ” là hành động nhờ ai đó giữ giúp thứ gì trong một khoảng thời gian.
Ví dụ
1.
Họ đã gửi các tài liệu quan trọng để nhờ giữ giúp.
They sent the important documents for safekeeping.
2.
Gia đình đã gửi các vật giá trị để nhờ giữ giúp trong lúc di chuyển.
The family sent their valuables for safekeeping during the move.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Send for Safekeeping khi nói hoặc viết nhé!
Send belongings for safekeeping - Gửi đồ đạc để bảo quản
Ví dụ:
She sent her belongings to her parents for safekeeping during her trip.
(Cô ấy đã gửi đồ đạc của mình cho bố mẹ bảo quản trong chuyến đi.)
Send documents for safekeeping - Gửi tài liệu để bảo quản
Ví dụ:
He sent important documents to the bank for safekeeping.
(Anh ấy đã gửi các tài liệu quan trọng đến ngân hàng để bảo quản.)
Send valuables for safekeeping - Gửi đồ có giá trị để bảo quản
Ví dụ:
They sent their valuables to a secure location for safekeeping.
(Họ đã gửi đồ có giá trị đến một nơi an toàn để bảo quản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết