VIETNAMESE
điền form
điền mẫu
ENGLISH
Fill out form
/fɪl aʊt ˈfɔːrm/
Complete form
"Điền form" là hành động điền thông tin vào biểu mẫu.
Ví dụ
1.
Vui lòng điền form trước khi nộp.
Please fill out the form before submitting.
2.
Bạn cần điền đầy đủ thông tin vào form.
You need to fill out the form completely.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ fill out khi nói hoặc viết nhé!
Fill out a questionnaire - Điền vào bảng câu hỏi
Ví dụ:
Participants were asked to fill out a questionnaire about their habits.
(Người tham gia được yêu cầu điền vào bảng câu hỏi về thói quen của họ.)
Fill out personal details - Điền thông tin cá nhân
Ví dụ:
You must fill out your personal details on the application form.
(Bạn phải điền thông tin cá nhân của mình vào biểu mẫu đăng ký.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết