VIETNAMESE
giải giáp
tước vũ khí
ENGLISH
disarm
/dɪsˈɑːrm/
remove arms
"Giải giáp" là hành động thu hồi hoặc tước bỏ vũ khí.
Ví dụ
1.
Lực lượng được lệnh giải giáp.
The troops were ordered to disarm.
2.
Họ nhằm giải giáp đối phương.
They aimed to disarm the opposition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disarm nhé!
Confiscate Weapons – Tịch thu vũ khí
Phân biệt:
Confiscate Weapons tập trung vào hành động thu giữ vũ khí từ một đối tượng hoặc nhóm.
Ví dụ:
The soldiers were ordered to confiscate weapons from the rebels.
(Các binh sĩ được lệnh tịch thu vũ khí từ quân nổi loạn.)
Neutralize – Vô hiệu hóa
Phân biệt:
Neutralize nhấn mạnh việc làm cho vũ khí hoặc lực lượng trở nên không còn hiệu quả.
Ví dụ:
The task force was sent to neutralize enemy strongholds.
(Đội đặc nhiệm được cử đi để vô hiệu hóa các cứ điểm của đối phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết