VIETNAMESE
đoán là
suy đoán
ENGLISH
Assume
/əˈsuːm/
Presume
"Đoán là" là hành động suy đoán về điều gì đó dựa trên nhận định cá nhân.
Ví dụ
1.
Tôi đoán là bạn đã hoàn thành nhiệm vụ.
I assume you have completed the task.
2.
Tôi đoán là họ đã trên đường tới.
I assume they are already on their way.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assume nhé!
Presume - Giả định
Phân biệt:
Presume mang tính giả định có bằng chứng hoặc khả năng cao xảy ra hơn Assume.
Ví dụ:
I presume you’ve read the report.
(Tôi giả định rằng bạn đã đọc báo cáo.)
Suppose - Suy đoán
Phân biệt:
Suppose mang tính suy đoán, có sự cân nhắc khả năng đúng hoặc sai.
Ví dụ:
I suppose she’ll arrive soon.
(Tôi đoán rằng cô ấy sẽ đến sớm.)
Believe - Tin tưởng
Phân biệt:
Believe mang tính tin tưởng hoặc chấp nhận điều gì đó là đúng.
Ví dụ:
I believe this plan will succeed.
(Tôi tin rằng kế hoạch này sẽ thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết