VIETNAMESE
đang sử dụng
đang hoạt động
ENGLISH
in use
/ɪn juːs/
being used
“Đang sử dụng” là trạng thái hiện tại một vật hoặc dịch vụ đang được dùng.
Ví dụ
1.
Thiết bị hiện đang được sử dụng.
The equipment is currently in use.
2.
Phần mềm đang được sử dụng để xử lý dữ liệu.
The software is in use for data processing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in use khi nói hoặc viết nhé!
Currently in use - Hiện đang được sử dụng
Ví dụ:
The meeting room is currently in use by the finance team.
(Phòng họp hiện đang được đội tài chính sử dụng.)
In use for + time - Đã sử dụng trong một thời gian
Ví dụ:
This machine has been in use for over 10 years.
(Chiếc máy này đã được sử dụng trong hơn 10 năm.)
Put something in use - Bắt đầu sử dụng thứ gì đó
Ví dụ:
The new software will be put in use next week.
(Phần mềm mới sẽ được bắt đầu sử dụng vào tuần tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết