VIETNAMESE

sự thoái lui

thoái lui, rút lui

word

ENGLISH

fallback

  
NOUN

/ˈfɔːlbæk/

retreat plan

"Sự thoái lui" là việc rút lui để tránh thất bại hoặc tổn thất.

Ví dụ

1.

Sự thoái lui được lên kế hoạch để giảm thiểu thương vong.

The fallback was planned to minimize casualties.

2.

Sự thoái lui rất quan trọng trong các chiến lược phòng thủ.

Fallbacks are essential in defensive strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fallback nhé! check Retreat – Rút lui Phân biệt: Retreat là hành động rút quân hoặc lực lượng về vị trí an toàn để bảo toàn sức mạnh hoặc tránh tổn thất thêm. Ví dụ: The fallback plan involved a strategic retreat to a defensible position. (Kế hoạch thoái lui bao gồm một cuộc rút lui chiến lược đến vị trí có thể phòng thủ.) check Withdrawal – Rút quân Phân biệt: Withdrawal là hành động rút quân khỏi chiến trường hoặc khu vực nguy hiểm để tránh tổn thất hoặc tổ chức lại lực lượng. Ví dụ: The fallback was initiated as a withdrawal to prevent further casualties. (Sự thoái lui được bắt đầu như một cuộc rút quân để tránh thêm thương vong.) check Tactical pullback – Rút lui chiến thuật Phân biệt: Tactical pullback là hành động rút lui có tính toán nhằm bảo toàn lực lượng và tái tổ chức chiến đấu. Ví dụ: The fallback was executed as a tactical pullback to regroup the forces. (Sự thoái lui được thực hiện như một cuộc rút lui chiến thuật để tập hợp lại lực lượng.)