VIETNAMESE
đang thả diều
chơi diều
ENGLISH
flying kite
/ˈflaɪɪŋ kaɪt/
kite playing
“Đang thả diều” là hành động điều khiển và chơi với diều trên bầu trời.
Ví dụ
1.
Những đứa trẻ đang thả diều trong công viên.
The kids are flying kite in the park.
2.
Họ đang thả diều dưới bầu trời trong xanh.
They are flying kite under the clear blue sky.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flying kite khi nói hoặc viết nhé!
Enjoy flying kites - Tận hưởng việc thả diều
Ví dụ:
The children enjoyed flying kites in the open field.
(Bọn trẻ thích thú thả diều trên cánh đồng rộng.)
Fly colorful kites - Thả những chiếc diều đầy màu sắc
Ví dụ:
They flew colorful kites during the festival.
(Họ thả những chiếc diều đầy màu sắc trong lễ hội.)
Flying kites on a windy day - Thả diều vào ngày nhiều gió
Ví dụ:
Flying kites on a windy day is a fun outdoor activity.
(Thả diều vào một ngày nhiều gió là một hoạt động ngoài trời thú vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết