VIETNAMESE

quân cảng

cảng hải quân

word

ENGLISH

naval port

  
NOUN

/ˈneɪvəl pɔːrt/

naval base

"Quân cảng" là cảng dành cho tàu chiến và hoạt động hải quân.

Ví dụ

1.

Quân cảng được củng cố nghiêm ngặt để bảo vệ hạm đội.

The naval port was heavily fortified to protect the fleet.

2.

Quân cảng rất quan trọng để hỗ trợ các hoạt động trên biển.

Naval ports are essential for supporting maritime operations.

Ghi chú

Naval Port là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự: chỉ cảng dành riêng cho tàu chiến và các hoạt động hải quân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Military Harbor – Cảng quân sự Ví dụ: The military harbor was secured with advanced surveillance systems. (Cảng quân sự được bảo vệ bằng hệ thống giám sát hiện đại.) check Naval Base – Căn cứ hải quân Ví dụ: The naval base housed numerous warships and submarines. (Căn cứ hải quân chứa nhiều tàu chiến và tàu ngầm.) check Dockyard – Xưởng đóng tàu hải quân Ví dụ: Repairs were carried out at the dockyard to prepare the fleet for deployment. (Việc sửa chữa được thực hiện tại xưởng đóng tàu hải quân để chuẩn bị đội tàu ra khơi.)