VIETNAMESE
đang mắc nợ
nợ nần
ENGLISH
in debt
/ɪn dɛt/
indebted
“Đang mắc nợ” là trạng thái hiện tại còn nợ tiền hoặc tài sản của người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang mắc nợ sau khi mua một ngôi nhà mới.
He is in debt after buying a new house.
2.
Cô ấy đang mắc nợ sau khi vay vốn kinh doanh.
She is in debt after taking out a loan for her business.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in debt khi nói hoặc viết nhé!
Deeply in debt - Mắc nợ nặng
Ví dụ:
He found himself deeply in debt after his business failed.
(Anh ấy nhận ra mình mắc nợ nặng nề sau khi việc kinh doanh thất bại.)
Struggle with being in debt - Vật lộn với việc mắc nợ
Ví dụ:
She struggled with being in debt for several years.
(Cô ấy đã vật lộn với việc mắc nợ trong nhiều năm.)
Work to get out of debt - Làm việc để thoát khỏi nợ nần
Ví dụ:
He is working two jobs to get out of debt.
(Anh ấy đang làm hai công việc để thoát khỏi nợ nần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết