VIETNAMESE

dán nhãn

ghép nhãn

word

ENGLISH

label

  
VERB

/ˈleɪbəl/

tag

“Dán nhãn” là hành động gắn nhãn hoặc thông tin lên sản phẩm để nhận diện.

Ví dụ

1.

Công ty đã dán nhãn các gói hàng bằng mã vạch.

The company labeled the packages with barcodes.

2.

Nhân viên đã dán nhãn từng sản phẩm bằng mã QR.

The staff labeled each product with a QR code.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ label khi nói hoặc viết nhé! check Label a product - Dán nhãn cho một sản phẩm Ví dụ: The company labeled its products with clear usage instructions. (Công ty dán nhãn các sản phẩm của mình với hướng dẫn sử dụng rõ ràng.) check Label as fragile - Dán nhãn dễ vỡ Ví dụ: The box was labeled as fragile to ensure careful handling. (Chiếc hộp được dán nhãn dễ vỡ để đảm bảo được xử lý cẩn thận.)