VIETNAMESE
sinh sôi
phát triển
ENGLISH
proliferation
/prəˌlɪfəˈreɪʃən/
expansion
Từ 'sinh sôi' là quá trình tăng số lượng qua sinh sản.
Ví dụ
1.
Sự sinh sôi của cây cối thật ấn tượng sau trận mưa.
The proliferation of plants was remarkable after the rainfall.
2.
Sự sinh sôi nhanh chóng của vi khuẩn làm lây lan nhiễm trùng.
The rapid proliferation of bacteria caused the infection to spread.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ proliferation khi nói hoặc viết nhé!
Rapid proliferation - Tăng trưởng nhanh
Ví dụ:
The rapid proliferation of smartphones has transformed communication.
(Sự phát triển nhanh chóng của điện thoại thông minh đã thay đổi cách giao tiếp.)
Proliferation in numbers - Gia tăng số lượng
Ví dụ:
There is a proliferation in numbers of endangered species due to conservation efforts.
(Có sự gia tăng về số lượng các loài nguy cấp nhờ vào nỗ lực bảo tồn.)
Proliferation across regions - Lan rộng khắp các khu vực
Ví dụ:
The proliferation of renewable energy technologies is evident across regions.
(Sự lan rộng của công nghệ năng lượng tái tạo rõ ràng trên khắp các khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết