VIETNAMESE
coi ai là người để noi theo
noi gương
ENGLISH
look up to
/lʊk ʌp tuː/
admire
“Coi ai là người để noi theo” là trạng thái tôn kính và xem ai đó là hình mẫu.
Ví dụ
1.
Nhiều trẻ em coi giáo viên là hình mẫu để noi theo.
Many children look up to their teachers as role models.
2.
Các vận động viên thường coi huấn luyện viên là người dẫn dắt.
Athletes often look up to their coaches for guidance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ look up to khi nói hoặc viết nhé!
Look up to a mentor - coi một người cố vấn làm gương
Ví dụ:
She looks up to her mentor for guidance in her career.
(Cô ấy coi người cố vấn của mình là hình mẫu để học hỏi trong sự nghiệp.)
Look up to a parent - coi cha mẹ là người để noi theo
Ví dụ:
Many children look up to their parents as role models.
(Nhiều trẻ em coi cha mẹ là hình mẫu để noi theo.)
Look up to a leader - coi lãnh đạo làm gương
Ví dụ:
The team looks up to their leader for inspiration.
(Nhóm coi người lãnh đạo của họ là nguồn cảm hứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết