VIETNAMESE

cưu

nuôi dưỡng

word

ENGLISH

care for

  
VERB

/keər fɔːr/

nurture

“Cưu” là hành động mang, giữ hoặc chăm sóc ai đó trong hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy cưu mang con chim bị thương cho đến khi nó có thể bay.

She cared for the injured bird until it could fly.

2.

Gia đình nuôi dưỡng đã cưu mang đứa trẻ mồ côi.

The foster family cared for the orphaned child.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ care for khi nói hoặc viết nhé! check Care for someone - Chăm sóc ai đó Ví dụ: She cared for her elderly mother with great dedication. (Cô ấy chăm sóc mẹ già của mình với sự tận tụy lớn.) check Care for something - Quan tâm đến điều gì đó Ví dụ: He doesn’t care for luxury; he prefers a simple life. (Anh ấy không quan tâm đến sự xa hoa; anh ấy thích một cuộc sống đơn giản.) check Care deeply for someone - Rất quan tâm, yêu thương ai đó Ví dụ: He cared deeply for his best friend. (Anh ấy rất quan tâm đến người bạn thân của mình.)