VIETNAMESE
cắn trộm
lén cắn
ENGLISH
bite secretly
/baɪt ˈsiːkrɪtli/
nip quietly
Cắn trộm là lén cắn ai đó hoặc điều gì mà không được phép.
Ví dụ
1.
Con chó cắn trộm anh ấy dưới bàn.
The dog bit him secretly under the table.
2.
Đừng để thú cưng cắn trộm khách.
Don't let your pet bite secretly at guests.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bite khi nói hoặc viết nhé!
Bite into something – Cắn vào thứ gì đó
Ví dụ:
She bit into the juicy apple.
(Cô ấy cắn vào quả táo mọng nước.)
Bite off more than one can chew – Cố làm việc quá sức
Ví dụ:
Don’t bite off more than you can chew by taking on too many projects.
(Đừng nhận quá nhiều dự án mà bạn không thể làm nổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết