VIETNAMESE

Tiểu đoàn

Đơn vị quân đội trung cấp

word

ENGLISH

Battalion

  
NOUN

/bəˈtæl.jən/

Regiment

"Tiểu đoàn" là đơn vị quân đội bao gồm nhiều đại đội.

Ví dụ

1.

Tiểu đoàn tiến về phía phòng tuyến của địch.

The battalion advanced towards the enemy lines.

2.

Các tiểu đoàn là xương sống của các chiến dịch quân sự.

Battalions are the backbone of military operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Battalion nhé! check Regiment – Trung đoàn Phân biệt: Regiment lớn hơn tiểu đoàn, bao gồm nhiều tiểu đoàn và được chỉ huy bởi một đại tá. Ví dụ: The regiment was deployed to secure the border area. (Trung đoàn được triển khai để bảo vệ khu vực biên giới.) check Company – Đại đội Phân biệt: Company là đơn vị nhỏ hơn tiểu đoàn, thường gồm nhiều trung đội. Ví dụ: Each battalion is made up of several companies. (Mỗi tiểu đoàn bao gồm nhiều đại đội.) check Platoon – Trung đội Phân biệt: Platoon là đơn vị nhỏ hơn đại đội, thường do một trung úy chỉ huy. Ví dụ: The platoon advanced cautiously through the forest. (Trung đội tiến qua khu rừng một cách thận trọng.)