VIETNAMESE
chiến đấu
đánh nhau, chiến đấu
ENGLISH
combat
/ˈkɒmbæt/
fight, resist
“Chiến đấu” là trạng thái hoặc hành động chống lại đối thủ hoặc kẻ thù.
Ví dụ
1.
Họ chiến đấu với lực lượng xâm lược.
They combated the invading forces.
2.
Đội đã chiến đấu với những thách thức bằng quyết tâm.
The team combated the challenges with determination.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ combat khi nói hoặc viết nhé!
Combat + crime/disease - Chống tội phạm/bệnh tật
Ví dụ:
Governments must combat corruption to build public trust.
(Các chính phủ phải chống lại tham nhũng để xây dựng lòng tin của công chúng.)
Combat against + something - Chống lại điều gì đó
Ví dụ:
The organization is combating against poverty in rural areas.
(Tổ chức đang chiến đấu chống lại đói nghèo ở các vùng nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết