VIETNAMESE

có nhiều bạn tình cùng lúc

quan hệ đa tình

word

ENGLISH

polyamorous

  
ADJ

/ˌpɒliˈæmərəs/

open relationship

“Có nhiều bạn tình cùng lúc” là trạng thái tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm cùng một lúc.

Ví dụ

1.

Họ đang trong một mối quan hệ đa tình.

They are in a polyamorous relationship.

2.

Họ thảo luận công khai về lối sống đa tình của mình.

They openly discuss their polyamorous lifestyle.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm về cách sử dụng từ polyamorous khi nói hoặc viết nhé! check Polyamorous relationship - Mối quan hệ đa tình Ví dụ: They are in a polyamorous relationship with mutual understanding. (Họ đang trong một mối quan hệ đa tình với sự thấu hiểu lẫn nhau.) check Practice polyamory - Thực hành lối sống đa tình Ví dụ: He openly practices polyamory and communicates with all his partners. (Anh ấy công khai thực hành lối sống đa tình và giao tiếp với tất cả bạn tình của mình.) check Polyamorous lifestyle - Lối sống đa tình Ví dụ: A polyamorous lifestyle requires trust and transparency among all partners. (Lối sống đa tình đòi hỏi sự tin tưởng và minh bạch giữa các bạn tình.)