VIETNAMESE

bạo động do súng

bạo động có vũ trang

word

ENGLISH

armed riot

  
NOUN

/ɑːrmd ˈraɪət/

gun-related protest

"Bạo động do súng" là bạo động liên quan đến việc sử dụng súng.

Ví dụ

1.

Bạo động do súng nhanh chóng bị bảo an binh trấn áp.

The armed riot was quickly suppressed by security forces.

2.

Bạo động do súng gây ra nguy cơ lớn cho an ninh công cộng.

Armed riots pose significant threats to public safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Armed Riot nhé! check Gun violence riot – Bạo động liên quan đến bạo lực súng đạn Phân biệt: Gun violence riot nhấn mạnh vai trò của bạo lực súng đạn trong cuộc bạo động. Ví dụ: The armed riot escalated into widespread gun violence. (Cuộc bạo động có vũ trang leo thang thành bạo lực súng đạn lan rộng.) check Weaponized protest – Cuộc biểu tình vũ trang Phân biệt: Weaponized protest tập trung vào việc sử dụng vũ khí trong các cuộc biểu tình. Ví dụ: The weaponized protest was met with heavy security measures. (Cuộc biểu tình vũ trang đã vấp phải các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.) check Violent uprising – Cuộc nổi dậy bạo lực Phân biệt: Violent uprising nhấn mạnh sự bạo lực, không chỉ liên quan đến súng mà còn cả các hình thức khác. Ví dụ: The violent uprising resulted in significant casualties. (Cuộc nổi dậy bạo lực đã dẫn đến nhiều thương vong đáng kể.)