VIETNAMESE
chiếm cứ
chiếm đóng, chiếm cứ
ENGLISH
occupy
/ˈɒkjupaɪ/
seize, take over
“Chiếm cứ” là hành động chiếm đoạt hoặc kiểm soát một khu vực.
Ví dụ
1.
Quân đội chiếm cứ lãnh thổ sau trận chiến.
The army occupied the territory after the battle.
2.
Họ chiếm cứ tòa nhà trong cuộc biểu tình.
They occupied the building during the protest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ occupy khi nói hoặc viết nhé!
Occupy + time - Chiếm + thời gian
Ví dụ:
Studying occupies most of my day.
(Học tập chiếm phần lớn thời gian của tôi.)
Occupy + space - Chiếm + không gian
Ví dụ:
The sofa occupies a lot of space in the room.
(Chiếc ghế sofa chiếm rất nhiều không gian trong phòng.)
Occupy + position - Chiếm + vị trí
Ví dụ:
She occupies a high-ranking position in the company.
(Cô ấy giữ một vị trí cấp cao trong công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết