VIETNAMESE
gửi đồ
chuyển đồ
ENGLISH
send item
/sɛnd ˈaɪtəm/
deliver item
“Gửi đồ” là hành động chuyển hoặc gửi một món đồ đến một địa điểm khác.
Ví dụ
1.
Họ đã gửi đồ đến kho để lưu trữ.
They sent the item to the warehouse for storage.
2.
Họ đã chuyển các gói hàng đến cơ sở lưu trữ.
They delivered the packages to the storage facility.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Send Item khi nói hoặc viết nhé!
Send an item by courier - Gửi đồ qua dịch vụ chuyển phát
Ví dụ:
She sent the item by courier to ensure fast delivery.
(Cô ấy đã gửi đồ qua dịch vụ chuyển phát để đảm bảo giao hàng nhanh chóng.)
Send an item to a friend - Gửi đồ cho một người bạn
Ví dụ:
He sent the item to his friend as a gift.
(Anh ấy đã gửi đồ cho bạn mình như một món quà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết