VIETNAMESE
đặt mua
gọi hàng
ENGLISH
place an order
/pleɪs ən ˈɔːdə/
order
“Đặt mua” là hành động yêu cầu mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Ví dụ
1.
Họ đã đặt mua chiếc điện thoại thông minh mới nhất.
They placed an order for the latest smartphone.
2.
Họ đã đặt hàng số lượng lớn từ nhà cung cấp.
They placed an order for bulk goods from the supplier.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Place an Order khi nói hoặc viết nhé!
Place an online order - Đặt hàng trực tuyến
Ví dụ:
She placed an online order for groceries.
(Cô ấy đã đặt hàng trực tuyến cho nhu yếu phẩm.)
Place a pre-order - Đặt trước
Ví dụ:
He placed a pre-order for the new smartphone.
(Anh ấy đã đặt trước chiếc điện thoại thông minh mới.)
Place an urgent order - Đặt hàng khẩn cấp
Ví dụ:
The restaurant placed an urgent order for fresh ingredients.
(Nhà hàng đã đặt hàng khẩn cấp cho các nguyên liệu tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết